Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:31 08/05/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,181 18.70 | 25,205 19.07 | 25,454 0.43 |
Đô la Úc | AUD | 16,440.74 21.59 | 16,541.01 28.80 | 17,095.06 -48.78 |
Đô la Canada | CAD | 18,179 -12.30 | 18,291 -8.95 | 18,876 -25.57 |
Euro | EUR | 26,774 7.04 | 26,875 -18.78 | 27,952 17.77 |
Yên Nhật | JPY | 160.35 0.19 | 161.38 0.20 | 167.96 0.31 |
Đô la Singapore | SGD | 18,374 -12.27 | 18,489 2.92 | 19,097 3.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,497 -26.74 | 27,601 -42.46 | 28,414 7.92 |
Bảng Anh | GBP | 31,244 5.02 | 31,412 -6.63 | 32,333 -62.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.52 0.26 | 17.98 0.14 | 20.03 0.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,008.50 0.50 | 15,029.75 -9.65 | 15,525.50 -12.00 |
Bạc Thái | THB | 642.74 5.84 | 674.02 4.92 | 710.76 -5.18 |
ACB | 720,000 140,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 850,000 -3,775,000.00 | 0.00 -8,520,000.00 | 870,000 -3,880,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,446.58 63.29 | 3,479.77 36.28 | 3,592.79 -29.78 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,606.25 1.08 | 3,740.17 -1.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.28 84.09 | 3,190.41 27.75 | 3,312.30 -22.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.47 | 315.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,398 | 85,692 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,302.53 -108.73 | 5,418.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,291.36 5.12 | 2,380.10 -5.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.41 | 293.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,294.45 0.52 | 2,398.27 0.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.02 | 1.25 0.15 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam